METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)
Dung Môi Đơn
Methyl isbutyl ketone (MIBK) là hợp chất hữu cơ với công thức hóa học (CH3)2CHCH2C(O)CH3, thuộc nhóm ketone, không màu, được sử dụng chủ yếu làm dung môi.
1. Tính chất:
- Số Cas: 108-10-1
- Công thức phân tử: C6H12O
- Khối lượng phân tử: 100.16g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu
- Mùi: Ketone
- Tỉ trọng: 0.802g/cm3
- Nhiệt độ đông đặc: -84.7oC
- Nhiệt độ sôi: 117-118oC
- Tính tan trong nước:19.1 g/L
- Áp suất hơi: 2.1 kPa (ở 20oC)
- Độ nhớt: 0.58 cP (ở 20oC)
2. Sản xuất:
MIBK được sản xuất từ Acetone qua 3 bước. Đầu tiên là quá trình ngưng tụ aldol của acetone để cho ra diacetone alcohol, chất này tiếp đó bị khử nước để cho ra mesityl oxide. Sau đó mesityl oxide được hidro hóa cho ra MIBK
Công nghệ sản xuất ngày nay có thể làm 3 bước này diễn ra trong cùng một quá trình.
3. Ứng dụng
- MIBK được sử dụng như một dung môi hòa tan nitrocellulose, polymers và các loại nhựa nguyên sinh khác.
- Là tiền chất của 6PPD, một chất được sử dụng trong các loại bánh xe cao su để chống sự tác động của khí ozone. 6PPD được điều chế từ việc ghép cặp khử MIBK với 4-aminodiphenylamine
- MIBK có tính tan trong nước thấp nên thường nên thường được dùng trong ly trích pha lỏng - lỏng. Nó có độ phân cực tương đương ethyl acetate nhưng ổn định hơn nhiều với các dung dịch acid, baz. Nó cũng được sử dụng để ly trích vàng, bạc và những kim loại quý khác từ dung dịch cyanua như những chất được tìm thấy trong các mỏ vàng để xác định mức độ của kim loại được hòa tan. Diisobutyl ketone (DIBK) cũng được sử dụng cho mục đích này.
Detailed Product Description
Name: Dioctyl Phthalate DOP
Appearance: transparent Oil Liquid
Usage:used as a kind of plasticizer for pvc products.
factory
Product name: DOP(Dioctyl Phthalate)
CAS NO.:117-81-7
MF:C24H38O4
Usage: Di(2-ethylhexyl) phthalate is a main plasticizer with good intermiscibility, lower volatility and extraction, better l low temperature softenity and resistivity to light and heat. It is widely used in the fields of soft polyvinyl chloride product. It is a necessary additive in cable and medical appliance making.
Specification:
Models | Superior | Grade1 | Qualified |
Appearance andColor (pt-co) | Transparent oily liquid 30max | Transparent oily liquid 40max | 60max |
Purity | 99.5min | 99.0min | |
Density (20 C),g/cm3 | 0.982-0.988 | 0.982-0.988 | |
Acidity, mg KOH/g | 0.010max | 0.015max | 0.030max |
Water content | 0.1max | 0.15max | |
Color changed after heating (pt-co) | 75max | ||
Flash point(open-cup) C | 196min | 192min | |
Volume resistivity (Ω*109-cm) | 1.0 min | 1 | - |
1)Volume resistivity can be increased according to our negotiation. |